Ý nghĩa của từ tí nữa là gì:
tí nữa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tí nữa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tí nữa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí nữa


Trong một thời gian rất ngắn nữa. | : '''''Tí nữa''' tôi sẽ đến.'' | Suýt. | : '''''Tí nữa''' bị xe chẹt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí nữa


ph. Trong một thời gian rất ngắn nữa : Tí nữa tôi sẽ đến.ph. Suýt : Tí nữa bị xe chẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí nữa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí nữa": . tao nhã tầm nã [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tí nữa


ph. Trong một thời gian rất ngắn nữa : Tí nữa tôi sẽ đến. ph. Suýt : Tí nữa bị xe chẹt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khuếch khăm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa