1 |
tí nữa Trong một thời gian rất ngắn nữa. | : '''''Tí nữa''' tôi sẽ đến.'' | Suýt. | : '''''Tí nữa''' bị xe chẹt.''
|
2 |
tí nữaph. Trong một thời gian rất ngắn nữa : Tí nữa tôi sẽ đến.ph. Suýt : Tí nữa bị xe chẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tí nữa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tí nữa": . tao nhã tầm nã [..]
|
3 |
tí nữaph. Trong một thời gian rất ngắn nữa : Tí nữa tôi sẽ đến. ph. Suýt : Tí nữa bị xe chẹt.
|
<< khuếch | khăm >> |