Ý nghĩa của từ khuếch là gì:
khuếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khuếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuếch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch


" Khuếch khoác" nói tắt. | : ''Tính hay nói '''khuếch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch


ph. " Khuếch khoác" nói tắt: Tính hay nói khuếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch". Những từ có chứa "khuếch": . khuếch khuếch đại khuếch khoác khuếch tán khuếch trương. Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch


ph. " Khuếch khoác" nói tắt: Tính hay nói khuếch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tót tí nữa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa