1 |
tình ýd. 1 Tình cảm và ý định ấp ủ trong lòng, người khác chưa biết. Dò tình ý. Xem tình ý anh ấy vẫn không thay đổi. 2 Tình cảm yêu đương đang được giữ kín, chưa bộc lộ ra. Hai người có tình ý với nhau từ lâu. 3 (id.). Tư tưởng, tình cảm (trong văn nghệ). Cái tình ý của bài thơ. [..]
|
2 |
tình ý Tình cảm và ý định ấp ủ trong lòng, người khác chưa biết. | : ''Dò '''tình ý'''.'' | : ''Xem '''tình ý''' anh ấy vẫn không thay đổi.'' | Tình cảm yêu đương đang được giữ kín, chưa bộc lộ ra. | : ''H [..]
|
3 |
tình ýd. 1 Tình cảm và ý định ấp ủ trong lòng, người khác chưa biết. Dò tình ý. Xem tình ý anh ấy vẫn không thay đổi. 2 Tình cảm yêu đương đang được giữ kín, chưa bộc lộ ra. Hai người có tình ý với nhau từ [..]
|
4 |
tình ýtình cảm và ý định ấp ủ trong lòng, người khác chưa biết dò xem tình ý hiểu được tình ý của nhau Đồng nghĩa: ý tình [..]
|
<< hoa hiên | hoang >> |