1 |
tái ngắtNh. Tái mét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái ngắt". Những từ có chứa "tái ngắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ngấm ngậm ngẩn ngần ngạ [..]
|
2 |
tái ngắtNh. Tái mét.
|
3 |
tái ngắtrất tái, đến mức trông như không còn chút sắc hồng nào lạnh quá, người cháu bé tái ngắt Đồng nghĩa: tái mét [..]
|
<< tác quái | tám >> |