Ý nghĩa của từ tái ngắt là gì:
tái ngắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tái ngắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tái ngắt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái ngắt


Nh. Tái mét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái ngắt". Những từ có chứa "tái ngắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ngấm ngậm ngẩn ngần ngạ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái ngắt


Nh. Tái mét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tái ngắt


rất tái, đến mức trông như không còn chút sắc hồng nào lạnh quá, người cháu bé tái ngắt Đồng nghĩa: tái mét [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tác quái tám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa