1 |
tái diễn . Diễn lại lần nữa vào dịp khác. | :''Vở kịch được '''tái diễn''' nhiều lần.'' | Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay). | :''Ngăn ngừa tai nạn '''tái diễn'''.'' | :'''''Tái diễn''' h [..]
|
2 |
tái diễnđg. 1 (id.). Diễn lại lần nữa vào dịp khác. Vở kịch được tái diễn nhiều lần. 2 Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay). Ngăn ngừa tai nạn tái diễn. Tái diễn hành động phạm pháp. [..]
|
3 |
tái diễnđg. 1 (id.). Diễn lại lần nữa vào dịp khác. Vở kịch được tái diễn nhiều lần. 2 Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay). Ngăn ngừa tai nạn tái diễn. Tái diễn hành động phạm pháp.
|
4 |
tái diễnlặp lại lần nữa (thường nói về việc không hay) lạm phát lại tái diễn tái diễn khuyết điểm lần trước
|
<< tái tạo | hôn mê >> |