1 |
tàu chiến Tàu chiến đấu và tàu chuyên dùng của hải quân nói chung. | : ''Bắn cháy '''tàu chiến''' của địch.''
|
2 |
tàu chiếndt. Tàu chiến đấu và tàu chuyên dùng của hải quân nói chung: bắn cháy tàu chiến của địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu chiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tàu chiến": . tàu c [..]
|
3 |
tàu chiếndt. Tàu chiến đấu và tàu chuyên dùng của hải quân nói chung: bắn cháy tàu chiến của địch.
|
4 |
tàu chiếntàu thuỷ có trang bị vũ khí để chuyên làm nhiệm vụ chiến đấu.
|
<< tàu sân bay | hút >> |