Ý nghĩa của từ tà vẹt là gì:
tà vẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tà vẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tà vẹt mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

tà vẹt


d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tà vẹt


Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. | : ''Bắt đường ray vào '''tà vẹt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

tà vẹt


thanh gỗ, sắt hoặc bê tông dùng kê ngang dưới đường ray để đỡ và cố định các thanh ray nằm trên nó thay tà vẹt tà vẹt đường sắt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

tà vẹt


d. Thanh gỗ, sắt hoặc bêtông dùng để kê ngang dưới đường ray. Bắt đường ray vào tà vẹt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà vẹt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tà vẹt": . tà vẹt tạo vậ [..]
Nguồn: vdict.com





<< ty tài chính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa