1 |
suy yếu . Yếu dần đi. Cơ thể suy yếu. Làm suy yếu lực lượng.
|
2 |
suy yếuđg. (hoặc t.). Yếu dần đi. Cơ thể suy yếu. Làm suy yếu lực lượng.
|
3 |
suy yếuyếu dần đi cơ thể ngày một suy yếu làm suy yếu lực lượng địch
|
4 |
suy yếujara (tính từ)
|
5 |
suy yếuSự suy giảm về mức độ, cường độ của tín hiệu, của âm thanh.
|
<< sui | sái >> |