Ý nghĩa của từ supporter là gì:
supporter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ supporter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa supporter mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


Vật chống đỡ. | Người ủng hộ. | Hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu). | Chống đỡ. | : ''Piliers qui '''supportent''' une voûte'' — cột chống một cái vòm | Chịu. | : '''''Supporter''' tous les [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


[sə'pɔ:tə]|danh từ vật chống đỡ người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


người trợ giúp.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


(n) : cổ động viên
Nguồn: soikeo.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


 (n) : cổ động viên
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


(n) : cổ động viên
Nguồn: tips5star.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

supporter


cổ động viên
Nguồn: s11bettips.com (offline)

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

supporter


cổ động viên
Nguồn: me.zing.vn (offline)





<< claquer clarifier >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa