Ý nghĩa của từ clarifier là gì:
clarifier nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ clarifier Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clarifier mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

clarifier


| Lọc trong. | : '''''Clarifier''' l’eau de rivière'' — lọc trong nước sông | : '''''Clarifier''' du sucre'' — lọc đường | Làm cho trong sáng. | : ''La gaieté '''clarifie''' l’esprit'' — sự vu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< supporter supplier >>