Ý nghĩa của từ claquer là gì:
claquer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ claquer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa claquer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

claquer


Vỗ đôm đốp, đập đôm đốp. | : '''''Claquer''' des mains'' — vỗ tay đôm đốp | Bị bong gân chân (ngựa). | Ngoẻo. | Thất bại. | : ''L’affaire a '''claqué''''' — việc đã thất bại | : '''''claquer'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< claquemurer supporter >>