1 |
squash Quả bí. | Cây bí. | Sự nén, sự ép. | Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép. | : ''orange '''squash''''' — nước cam | Khối mềm nhão. | Đám đông. | Tiếng [..]
|
2 |
squashnước ép
|
3 |
squashbóng quần
|
4 |
squashLà tên của một bộ môn thể thao sử dụng vợt và bóng. Nó khác với cầu lông hay quần vợt là người chơi sẽ đánh bóng vô tường, bóng sẽ dội ra và cứ thế người chơi sẽ đón bóng và đánh bóng vào tường. Bộ môn này có thể 1 đến 2 người chơi và không phổ biến mấy ở các nước như Việt Nam.
|
<< squashily | squarson >> |