Ý nghĩa của từ squash là gì:
squash nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ squash. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa squash mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squash


Quả bí. | Cây bí. | Sự nén, sự ép. | Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép. | : ''orange '''squash''''' — nước cam | Khối mềm nhão. | Đám đông. | Tiếng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squash


nước ép
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squash


bóng quần
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

squash


Là tên của một bộ môn thể thao sử dụng vợt và bóng. Nó khác với cầu lông hay quần vợt là người chơi sẽ đánh bóng vô tường, bóng sẽ dội ra và cứ thế người chơi sẽ đón bóng và đánh bóng vào tường. Bộ môn này có thể 1 đến 2 người chơi và không phổ biến mấy ở các nước như Việt Nam.
nga - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2018





<< squashily squarson >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa