1 |
spatter Sự bắn tung, sự vung vãi. | Bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải. | Tiếng lộp bộp. | Làm bắn (bùn, chất lỏng). | Vảy (bùn) (vào người nào). | Bôi nhọ (ai). | Bắn toé, bắn tung toé. [..]
|
<< defecate | defend >> |