Ý nghĩa của từ spatter là gì:
spatter nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ spatter Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spatter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

spatter


Sự bắn tung, sự vung vãi. | Bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải. | Tiếng lộp bộp. | Làm bắn (bùn, chất lỏng). | Vảy (bùn) (vào người nào). | Bôi nhọ (ai). | Bắn toé, bắn tung toé. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< defecate defend >>