Ý nghĩa của từ defecate là gì:
defecate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ defecate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa defecate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defecate


Gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Thải ra (cặn... ); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi... ). | Ỉa ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defecate


Đi cầu.Thực hiện hành động đi cầu, đại tiện.
Nguồn: tudienykhoa.net




<< spear spatter >>