Ý nghĩa của từ defend là gì:
defend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ defend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa defend mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


(v) : phòng thủ
Nguồn: soikeo.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


Che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ. | : ''to '''defend''' somebody against something'' — bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại | Biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai). | Là luật sư bào chữa. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


[di'fend]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to defend somebody / something against / from somebody / something ) bảo vệ ai/cái gì khỏi bị hạiwhen the dog attacked me , I defended myself [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


1. Bảo vệ ai/cái gì khỏi sự tấn công
Ví dụ: Troops have been sent to defend the borders. (Quân đội đã được cử đi bảo vệ biên giới.)
2. Ủng hộ cho điều gì
Ví dụ: How can you defend such behaviour? (Làm sao bạn có thể ủng hộ cho cách cư xử như vậy?)
3. (thể thao) phòng thủ
Trang Bui - Ngày 28 tháng 4 năm 2014

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


 (v) : phòng thủ
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


(v) : phòng thủ
Nguồn: tips5star.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defend


phòng thủ
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< spatter sparkle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa