1 |
sparkle Sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh. | Sự sắc sảo, sự linh lợi. | Lấp lánh, lóng lánh. | : ''eyes '''sparkle''' with joy'' — mắt sáng lên vì vui mừng | Tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ. [..]
|
<< defend | define >> |