1 |
define Định nghĩa (một từ... ). | Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới... ). | : ''to '''define''' the right for someone'' — định rõ quyền hạn cho ai | : ''to '''define''' the boundary between two count [..]
|
2 |
define[di'fain]|ngoại động từ định nghĩa (một từ...) định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)to define the right for someone định rõ quyền hạn cho aito define the boundary between two countries định rõ ra [..]
|
<< sparkle | spar >> |