1 |
sidelong Ở bên; xiên về phía bên. | Lé. | : ''to cast a '''sidelong''' glance at someone'' — lé nhìn người nào, liếc trộm người nào | Cạnh khoé; bóng gió. | : ''a '''sidelong''' remark'' — lời nhận xét bó [..]
|
<< shortly | sideways >> |