1 |
shortly Không lâu nữa, chẳng mấy chốc. | Vắn tắt, tóm lại. | Cộc lốc.
|
2 |
shortly['∫ɔ:tli]|phó từ trong thời gian ngắn; không lâu; sớmshortly afterwards ngay sau đóshortly before noon ngay trước buổi trưaI'll be with you shortly anh sẽ đến với em ngay một cách vắn tắt; ngắn gọnĐồn [..]
|
<< sempre | sidelong >> |