1 |
sideways Qua một bên, về một bên. | : ''to jump '''sideways''''' — nhảy sang một bên | : ''to step '''sideways''''' — bước sang một bên
|
2 |
sideways['saidweiz]|Cách viết khác : sidewise ['saidwaiz]tính từ & phó từ ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bênto jump sideways nhảy sang một bênto step sideways bước sang một bên nghiên [..]
|
<< sidelong | sidewise >> |