1 |
shed Lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ). | Chuồng (trâu, bò, ngựa). | Rụng (lá... ), lột (da... ). | : ''tree sheds leaves'' — cây rụng lá | : ''snake sheds skin'' — rắn lột da | : ''stag sheds horn' [..]
|
2 |
shednhà kho
|
<< herd | hey >> |