Ý nghĩa của từ shed là gì:
shed nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ shed. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shed mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shed


Lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ). | Chuồng (trâu, bò, ngựa). | Rụng (lá... ), lột (da... ). | : ''tree sheds leaves'' — cây rụng lá | : ''snake sheds skin'' — rắn lột da | : ''stag sheds horn' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shed


nhà kho
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)




<< herd hey >>