1 |
herd Bầy, đàn (vật nuôi). | : ''the '''herd''' instinct'' — bản năng sống thành bầy | Bọn, bè lũ (người). | : ''the comumon '''herd'''; the vulgar '''herd''''' — bọn người tầm thường | Trong từ ghép [..]
|
2 |
herdbầy, đàn (gia súc)
|
<< shew | shed >> |