1 |
sắm vai | Cũ Đóng vai (trong phim, kịch). | : '''''Sắm vai''' lí trưởng trong vở chèo.'' | : '''''Sắm vai''' phụ.''
|
2 |
sắm vaiđgt., cũ Đóng vai (trong phim, kịch): sắm vai lí trưởng trong vở chèo sắm vai phụ.
|
3 |
sắm vaiđgt., cũ Đóng vai (trong phim, kịch): sắm vai lí trưởng trong vở chèo sắm vai phụ.
|
4 |
sắm vai(Khẩu ngữ) đóng vai sắm vai bà mối
|
<< mỗ | người ta >> |