1 |
người ta1. đ. Mọi người khác : Đừng làm thế người ta cười cho. 2. d . Người nói chung : Người ta ai ai cũng phải lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người ta". Những từ có chứa "người ta": . H [..]
|
2 |
người ta . Người nói chung. | : '''''Người ta''' ai ai cũng phải lao động.'' | Mọi người khác. | : ''Đừng làm thế '''người ta''' cười cho.''
|
3 |
người ta1. đ. Mọi người khác : Đừng làm thế người ta cười cho. 2. d . Người nói chung : Người ta ai ai cũng phải lao động.
|
4 |
người tacon người (nói khái quát) người ta, ai chẳng có sai lầm "Trăm năm trong cõi người ta, Chữ Tài, chữ Mệnh, khéo là ghét nhau." (T [..]
|
<< sắm vai | sà lúp >> |