Ý nghĩa của từ sắc cạnh là gì:
sắc cạnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sắc cạnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sắc cạnh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sắc cạnh


Sắc sảo, khó bắt bẻ. | : ''Lập luận '''sắc cạnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sắc cạnh


tt. Sắc sảo, khó bắt bẻ: lập luận sắc cạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc cạnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sắc cạnh": . sắc cạnh sóc cảnh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sắc cạnh


tt. Sắc sảo, khó bắt bẻ: lập luận sắc cạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sắc cạnh


sắc sảo và sành sỏi một con người sắc cạnh lời nói sắc cạnh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sắc chỉ sắc lệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa