Ý nghĩa của từ sản hậu là gì:
sản hậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sản hậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sản hậu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản hậu


Sau khi đẻ. | : ''Bệnh '''sản hậu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản hậu


tt (H. hậu: sau) Sau khi đẻ: Bệnh sản hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản hậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sản hậu": . sản hậu Săn hươu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản hậu


tt (H. hậu: sau) Sau khi đẻ: Bệnh sản hậu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sạt nghiệp sản vật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa