1 |
săm lốp Ruột và vỏ ngoài bánh xe của xe đạp hay ô-tô. | : ''Xe đã cũ, phải mua '''săm lốp''' mới.''
|
2 |
săm lốpdt (Pháp: chambre et enveloppe) Ruột và vỏ ngoài bánh xe: Xe đã cũ, phải mua săm lốp mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săm lốp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "săm lốp": . săảm lốp [..]
|
3 |
săm lốpdt (Pháp: chambre et enveloppe) Ruột và vỏ ngoài bánh xe: Xe đã cũ, phải mua săm lốp mới.
|
<< dây cáp | cóp >> |