Ý nghĩa của từ sình là gì:
sình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sình mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sình


Lầy lội. | : ''Đất '''sình'''.'' | Trướng to lên. | : ''Bụng '''sình'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sình


t. Lầy lội : Đất sình.t. Trướng to lên : Bụng sình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sình": . sanh sành sảnh sánh sênh sểnh sinh sình sỉnh sính. Nh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sình


t. Lầy lội : Đất sình. t. Trướng to lên : Bụng sình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sình


(Phương ngữ) lầy lội qua bãi sình Động từ (Phương ngữ) trương xác chết sình lên
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa