1 |
sáng mai Buổi sớm của một ngày. | : ''Mới '''sáng mai''' trời đã nóng.'' | buổi sáng ngày sắp tới, sau ngày hôm nay. | : '''''Sáng mai''' nó sẽ đến.''
|
2 |
sáng maid. 1. Cg. Sáng ngày. Buổi sớm của một ngày: Mới sáng mai trời đã nóng. 2. Buổi sáng ngày sắp tới, sau ngày hôm nay: Sáng mai nó sẽ đến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng mai". Những từ phát âm [..]
|
3 |
sáng maid. 1. Cg. Sáng ngày. Buổi sớm của một ngày: Mới sáng mai trời đã nóng. 2. Buổi sáng ngày sắp tới, sau ngày hôm nay: Sáng mai nó sẽ đến.
|
4 |
sáng maibuổi sáng ngày hôm sau khuya rồi, để sáng mai làm tiếp
|
<< so | sử sách >> |