Ý nghĩa của từ sáng chế là gì:
sáng chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ sáng chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng chế mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


sáng chế là mình tự chế ra một vật gì đó không có ,hoặc đã có,và làm cho vật đó nhìn mới hơn,hoặc làm cho vật đó đẹp mắt hơn.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 10, 2017

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


. Nghĩ và chế tạo ra cái trước đó chưa từng có. | : '''''Sáng chế''' ra loại máy mới.'' | : ''Bằng '''sáng chế'''.'' | : ''Một '''sáng chế''' có giá trị.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

sáng chế


đg. (hoặc d.). Nghĩ và chế tạo ra cái trước đó chưa từng có. Sáng chế ra loại máy mới. Bằng sáng chế*. Một sáng chế có giá trị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

6 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


chế tạo ra cái trước đó chưa có sáng chế ra loại máy mới bằng sáng chế Danh từ cái được chế tạo ra dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải q [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

8 Thumbs up   6 Thumbs down

sáng chế


Là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên 20/2012/QĐ-UBND Tỉnh Quảng Nam [..]
Nguồn: thuvienphapluat.vn

6

5 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên. 50/2005/QH11
Nguồn: thuvienphapluat.vn

7

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


đg. (hoặc d.). Nghĩ và chế tạo ra cái trước đó chưa từng có. Sáng chế ra loại máy mới. Bằng sáng chế*. Một sáng chế có giá trị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng chế". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
Nguồn: vdict.com

8

3 Thumbs up   4 Thumbs down

sáng chế


Sáng chế (invention) là một giải pháp kỹ thuật mang tính mới về nguyên lý kỹ thuật, tính sáng tạo và áp dụng được .
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sán dây sình lầy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa