Ý nghĩa của từ sán dây là gì:
sán dây nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sán dây. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sán dây mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sán dây


d. (id.). x. sán xơ mít.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sán dây


. x. sán xơ mít.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sán dây


d. (id.). x. sán xơ mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sán dây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sán dây": . sán dây sắn dây
Nguồn: vdict.com





<< sái sáng chế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa