1 |
running Cuộc chạy đua. | : ''to take up the '''running'''; to make the '''running''''' — dẫn đầu cuộc chạy đua | : ''to be in the '''running''''' — có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...) | : [..]
|
2 |
runningchạy đua
|
3 |
runningbở rời ,không chắc
|
<< dubbing | entrapping >> |