1 |
dubbing | Sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai). | Sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho. | Sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc). | Sự sang sửa (ruồi giả làm [..]
|
2 |
dubbingLồng tiếng quá trình sản xuất ghi âm và thay thế tiếng nói trên một hình ảnh chuyển động hoặc nhạc phim truyền hình sau khi chụp ban đầu. Thuật ngữ này thường đề cập đến việc thay thế tiếng nói của cá [..]
|
<< sagging | running >> |