Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ rinçage là gì:
rinçage nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rinçage Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rinçage mình
1
0
0
rinçage
Sự rửa, sự súc. | : '''''Rinçage''' des verres'' — sự rửa cốc | : '''''Rinçage''' des bouteilles'' — sự súc chai | Sự giũ, sự xả (quần áo giặt).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
rinçage
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
vision
visière
>>