Ý nghĩa của từ visière là gì:
visière nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ visière Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa visière mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

visière


Lưỡi trai (mũ). | : '''''Visière''' antiéblouissante'' — tấm che cho khỏi chói mắt | Bộ ngắm (ở nỏ, súng). | : ''rompre en '''visière''' à (avec)'' — công kích thẳng thừng; chống đối trực diện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< rinçage rinceau >>