1 |
visière Lưỡi trai (mũ). | : '''''Visière''' antiéblouissante'' — tấm che cho khỏi chói mắt | Bộ ngắm (ở nỏ, súng). | : ''rompre en '''visière''' à (avec)'' — công kích thẳng thừng; chống đối trực diện [..]
|
<< rinçage | rinceau >> |