Ý nghĩa của từ vision là gì:
vision nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ vision. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vision mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


Sự nhìn; sức nhìn, tầm nhìn. | : ''field of '''vision''''' — trường nhìn, thị trường | : ''within range of '''vision''''' — trong tầm mắt trông thấy được | Điều mơ thấy, cảnh mộng. | Sự hiện hình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


['viʒn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìnfield of vision trường nhìn, thị trườngwithin range of vision trong tầm mắt trông thấy được tầm nhìn rộng đi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


| vision vision (vĭzhʹən) noun 1. a. The faculty of sight; eyesight: poor vision. b. Something that is or has been seen. 2. Unusual competence in discernment or perception; intell [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


sự nhìn, sự ngắmback (ward) ~ sự ngắm (ngược lại) phía saubinocular ~ sự ngắm bằng hai mắt (kính)forward ~ sự ngắm phía trướcmonocular ~ sự ngắm một mắt (kính)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


                                       sự nhìn; sức nhìn
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


Vision là một công nghệ mới của AMD được triển khai trên các loại card đồ hoạ của ATI, làm tăng khả năng xử lý và hiệu năng của card đồ hoạ. Vision cung cấp cả API bậc thấp lẫn bậc cao để các lập trì [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vision


1. Vision /'viʒn/ nghĩa là:
- Danh từ: sự nhìn, thị lực, ảo tưởng, ảo ảnh,...
- Động từ: thấy như trong giấc mơ
2. Tên của một công nghệ mới của AMD được triển khai trên các loại card đồ hoạ của ATI, làm tăng khả năng xử lý và hiệu năng của card đồ hoạ
3. Tên của một hãng xe máy thuộc Honda
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 25 tháng 2, 2019





<< rimmel rinçage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa