Ý nghĩa của từ rectangle là gì:
rectangle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rectangle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rectangle mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rectangle


hình chữ nhật
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rectangle


Hình chữ nhật. | Vuông (góc). | : ''Triangle '''rectangle''''' — tam giác vuông | Hình chữ nhật.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rectangle


hình chữ nhật
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rectangle


hình chữ nhật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< recruitment rectangular >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa