1 |
recruitment Sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức... ). | Sự bổ sung, sự lấp chỗ trống. | Sự phục hồi sức khoẻ.
|
2 |
recruitment[ri'kru:tmənt]|danh từ sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< recruit | rectangle >> |