1 |
ream Ram giấy. | , ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập. | : ''to write reams to someone'' — viết cho ai rất nhiều thư | : ''reams and reams of verse'' — hàng tập thơ | Khoan rộng thêm, khoé [..]
|
2 |
reamkhoan rộng thêm, khoét rộng thêm
|
<< fake | realize >> |