Ý nghĩa của từ fake là gì:
fake nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ fake. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fake mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fake


Vòng dây cáp. | Cuộn (dây cáp). | Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo. | Báo cáo bịa. | Giả, giả mạo. | Làm giống như thật. | Làm giả, giả mạo. | Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fake


Tính từ: giả, được làm giả
Ví dụ 1: Giày fake sẽ có giá rẻ hơn rất nhiều và chất lượng kém xa so với giày real.

Ví dụ 2: Tình yêu cô ta dành cho anh ta chỉ là giả dối, vì ngoài anh ta còn có một người đàn ông khác.
nga - 00:00:00 UTC 7 tháng 10, 2018

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fake


giả tạo.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net




<< rear ream >>