1 |
fake Vòng dây cáp. | Cuộn (dây cáp). | Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo. | Báo cáo bịa. | Giả, giả mạo. | Làm giống như thật. | Làm giả, giả mạo. | Ứng khẩu (một đoạn nhạc ja). [..]
|
2 |
fakeTính từ: giả, được làm giả Ví dụ 1: Giày fake sẽ có giá rẻ hơn rất nhiều và chất lượng kém xa so với giày real. Ví dụ 2: Tình yêu cô ta dành cho anh ta chỉ là giả dối, vì ngoài anh ta còn có một người đàn ông khác.
|
3 |
fakegiả tạo.
|
<< rear | ream >> |