Ý nghĩa của từ realize là gì:
realize nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ realize. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa realize mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

realize


Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng... ). | Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì... ). | Tả đúng như thật; hình dung (việc gì... ) đúng như thật. | : ''these details help to '''realize''' the [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

realize


['riəlaiz]|Cách viết khác : realise ['riəlaiz]ngoại động từ thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thậ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

realize


| realize realize (rēʹə-līz) verb realized, realizing, realizes   verb, transitive 1. To comprehend completely or correctly. 2. To make real; fulfill: He finally realize [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< ream realign >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa