1 |
realize Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng... ). | Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì... ). | Tả đúng như thật; hình dung (việc gì... ) đúng như thật. | : ''these details help to '''realize''' the [..]
|
2 |
realize['riəlaiz]|Cách viết khác : realise ['riəlaiz]ngoại động từ thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thậ [..]
|
3 |
realize| realize realize (rēʹə-līz) verb realized, realizing, realizes verb, transitive 1. To comprehend completely or correctly. 2. To make real; fulfill: He finally realize [..]
|
<< ream | realign >> |