Ý nghĩa của từ ravisseur là gì:
ravisseur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravisseur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravisseur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ravisseur


Kẻ cướp, kẻ bắt cóc. | : '''''Ravisseur''' d’enfants'' — kẻ bắt cóc trẻ | Kẻ bắt cóc phụ nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< feedstock rayé >>