Ý nghĩa của từ rayé là gì:
rayé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rayé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rayé mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rayé


Sọc; kẻ. | : ''étoffe '''rayée''''' — vải sọc | : ''Papier '''rayé''''' — giấy kẻ | Bị rạch. | : ''Vitre '''rayée''''' — tấm kính cửa bị rạch | Rãnh (nòng súng). | Vạch. | : ''Vaisseau '''ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ravisseur réactionnaire >>