1 |
rayé Sọc; kẻ. | : ''étoffe '''rayée''''' — vải sọc | : ''Papier '''rayé''''' — giấy kẻ | Bị rạch. | : ''Vitre '''rayée''''' — tấm kính cửa bị rạch | Rãnh (nòng súng). | Vạch. | : ''Vaisseau '''ra [..]
|
<< ravisseur | réactionnaire >> |