Ý nghĩa của từ feedstock là gì:
feedstock nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ feedstock. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feedstock mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feedstock


Nguyên liệu cấp cho máy để chế biến.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feedstock


Nguyên liệu Hoá chất được lọc và đưa chế biến từ các hydrocacbon và dùng để sản xuất những hoá chất có gốc dầu mỏ. Mêtan, etilen, proetilen, butilen và napten là những nguyên liệu thường dùng.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)




<< feedlot ravisseur >>