1 |
raté Hỏng, làm hỏng. | : ''Gâteau '''raté''''' — bánh ngọt làm hỏng | Thất bại. | Kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí. | Sự tịt (súng); phát súng tịt. | Tiếng xẹt xét (động cơ nổ chạy trục trặc). | Rỗ ho [..]
|
<< rate | tung tích >> |