Ý nghĩa của từ raté là gì:
raté nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ raté Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa raté mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

raté


Hỏng, làm hỏng. | : ''Gâteau '''raté''''' — bánh ngọt làm hỏng | Thất bại. | Kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí. | Sự tịt (súng); phát súng tịt. | Tiếng xẹt xét (động cơ nổ chạy trục trặc). | Rỗ ho [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< rate tung tích >>