Ý nghĩa của từ rate là gì:
rate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ rate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


Tỷ lệ. | Tốc độ. | : ''at the '''rate''' of ten kilometres an hour'' — tốc độ mười kilômét một giờ | : '''''rate''' of fire'' — (quân sự) tốc độ bắn | : '''''rate''' of climb'' — (hàng không) tốc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


[reit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|động từ|ngoại động từ & nội động từ|Tất cảdanh từ tỷ lệ tốc độat the rate of ten kilometres an hour tốc độ mười kilômét một giờrate of fire (quân sự) tốc độ bắ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


hệ số
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


1.mức độ, tốc độ    2.tỷ số, hệ số    3.suất     4.hạng, loại ~ of change  tốc độ biến thiên~ of chronometer  suất sai thời kế~ of cooling through radiation  tốc độ lạnh đi do bức xạ ~ of  decay mức độ phá hủy; mức độ phong hóa ~ of decline  tốc độ sụt ~ of delivery  tố [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


Danh từ: giá trị, mức, tỷ lệ, hạng,...
Ví dụ 1: Mức sống tiêu chuẩn của Mỹ cao hơn của Việt Nam vì sự phát triển kinh tế. (Standard living rate in United States is higher than Vietnam because of economic growth.)
Ví dụ: Tôi đứng hạng nhất trong cuộc thi này. (I am in the first rate in this competition.)
nga - Ngày 11 tháng 12 năm 2018

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rate


tỷ giá.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net





<< ratatouille raté >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa