1 |
rate Tỷ lệ. | Tốc độ. | : ''at the '''rate''' of ten kilometres an hour'' — tốc độ mười kilômét một giờ | : '''''rate''' of fire'' — (quân sự) tốc độ bắn | : '''''rate''' of climb'' — (hàng không) tốc [..]
|
2 |
rate[reit]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|động từ|ngoại động từ & nội động từ|Tất cảdanh từ tỷ lệ tốc độat the rate of ten kilometres an hour tốc độ mười kilômét một giờrate of fire (quân sự) tốc độ bắ [..]
|
3 |
ratehệ số
|
4 |
rate1.mức độ, tốc độ 2.tỷ số, hệ số 3.suất 4.hạng, loại ~ of change tốc độ biến thiên~ of chronometer suất sai thời kế~ of cooling through radiation tốc độ lạnh đi do bức xạ ~ of decay mức độ phá hủy; mức độ phong hóa ~ of decline tốc độ sụt ~ of delivery tố [..]
|
5 |
rateDanh từ: giá trị, mức, tỷ lệ, hạng,... Ví dụ 1: Mức sống tiêu chuẩn của Mỹ cao hơn của Việt Nam vì sự phát triển kinh tế. (Standard living rate in United States is higher than Vietnam because of economic growth.) Ví dụ: Tôi đứng hạng nhất trong cuộc thi này. (I am in the first rate in this competition.)
|
6 |
ratetỷ giá.
|
<< ratatouille | raté >> |