1 |
raccourci Cắt ngắn, rút ngắn. | : ''Robe raccourcie'' — áo dài cắt ngắn | : ''Récit '''raccourci''''' — chuyện kể rút ngắn | : ''à bras '''raccourcis''''' — xem bras | Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn. | [..]
|
<< mật vụ | mậu >> |