1 |
rời rạc Không gắn bó nữa. | : ''Nội bộ '''rời rạc'''.'' | : ''Lời văn '''rời rạc'''.''
|
2 |
rời rạctt Không gắn bó nữa: Nội bộ rời rạc; Lời văn rời rạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rời rạc": . rải rác rải rắc rời rạc [..]
|
3 |
rời rạctt Không gắn bó nữa: Nội bộ rời rạc; Lời văn rời rạc.
|
4 |
rời rạcrời ra thành từng phần, từng bộ phận riêng rẽ, không còn liên tục, không gắn kết với nhau tiếng mõ rời rạc câu chuyện rời rạc [..]
|
<< rộng lượng | rửa >> |