Ý nghĩa của từ rộng lượng là gì:
rộng lượng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rộng lượng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rộng lượng mình

1

16 Thumbs up   12 Thumbs down

rộng lượng


tt. Có lòng bao dung, thương yêu con người: một con người rộng lượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộng lượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rộng lượng": . rộng lòng rộng lượng [..]
Nguồn: vdict.com

2

16 Thumbs up   13 Thumbs down

rộng lượng


dễ cảm thông, dễ tha thứ với người có sai sót, lầm lỡ ăn ở rộng lượng sống rất rộng lượng Đồng nghĩa: độ lượng, khoan dung Trái nghĩa: hẹp hòi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

12 Thumbs up   12 Thumbs down

rộng lượng


Có lòng bao dung, thương yêu con người. | : ''Một con người '''rộng lượng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

9 Thumbs up   12 Thumbs down

rộng lượng


tt. Có lòng bao dung, thương yêu con người: một con người rộng lượng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rỗ rời rạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa