Ý nghĩa của từ rọc là gì:
rọc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rọc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rọc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rọc


Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra. | : '''''Rọc''' giấy.'' | : '''''Rọc''' mảnh vải làm đôi.'' | : '''''Rọc''' phách bài thi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rọc


đgt. Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra: rọc giấy rọc mảnh vải làm đôi rọc phách bài thi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rọc": . rác [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rọc


đgt. Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra: rọc giấy rọc mảnh vải làm đôi rọc phách bài thi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rọc


đưa lưỡi sắc dọc theo đường gấp để làm cho đứt rời ra rọc giấy rọc phách dùng mũi kéo rọc vải
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rọ rối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa