1 |
rọc Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra. | : '''''Rọc''' giấy.'' | : '''''Rọc''' mảnh vải làm đôi.'' | : '''''Rọc''' phách bài thi.''
|
2 |
rọcđgt. Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra: rọc giấy rọc mảnh vải làm đôi rọc phách bài thi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rọc": . rác [..]
|
3 |
rọcđgt. Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra: rọc giấy rọc mảnh vải làm đôi rọc phách bài thi.
|
4 |
rọcđưa lưỡi sắc dọc theo đường gấp để làm cho đứt rời ra rọc giấy rọc phách dùng mũi kéo rọc vải
|
<< rọ | rối >> |